Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
industrial process


noun
a systematic series of mechanical or chemical operations that produce or manufacture something
Hypernyms:
process, physical process
Hyponyms:
Acheson process, Bessemer process, cyanide process, electrostatic precipitation, fractionation,
fractional process, Haber process, Haber-Bosch process, Solvay process


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.